Có 3 kết quả:

石棉 shí mián ㄕˊ ㄇㄧㄢˊ石綿 shí mián ㄕˊ ㄇㄧㄢˊ石绵 shí mián ㄕˊ ㄇㄧㄢˊ

1/3

shí mián ㄕˊ ㄇㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

asbestos

Từ điển Trung-Anh

asbestos

Từ điển Trung-Anh

asbestos